- die Ausbreitung
- - {diffusion} sự truyền tin, sự truyền bá, sự phổ biến, sự khuếch tán, sự rườm rà, sự dài dòng - {dispersion} sự giải tán, sự phân tán, chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền, sự tán sắc, độ tán sắc - độ phân tán - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {expansion} sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, phần mở rộng, sự giãn, sự nở, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại - {sprawl} sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra, tư thế uể oải, sự vươn vai - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.